ĐẠI HỌC DAEGU HAANY

    Trường Đại học Daegu Haany Hàn Quốc – 대구한의대학교

    Trường Đại học Daegu Haany Hàn Quốc được thành lập năm 1980 tọa lạc tại tỉnh Gyeongsangbuk, gần thủ đô Seoul. Với cơ sở hạ tầng chất lượng cùng và mục tiêu đào tạo nhân lực Y tế hàng đầu, trường Đại học Daegu Haany nổi tiếng là ngôi trường giảng dạy, đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu về Y học cổ truyền Hàn tại Hàn Quốc. Trong suốt quá trình đào tạo và phát triển, trường đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá từ Bộ Giáo dục

     

    I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU HAANY HÀN QUỐC (대구한의대학교)

    » Tên tiếng Hàn: 대구한의대학교

     

    » Tên tiếng Anh: Daegu Haany University

    » Năm thành lập: 1980

    » Số lượng sinh viên: 8,500 sinh viên

    » Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/năm
    » Chi phí ký túc xá: 2.102.000 KRW/ năm 

    » Địa chỉ: 

    • Samsung Campus:1 Haany-daero , Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do 
    • Osung Campus: 285-10 Eobongji-gil, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do
    • Soosung Campus: 136 Sincheondong-ro, Suseong-gu, Daegu

    » Website: dhu.ac.kr

    II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU HAANY HÀN QUỐC (대구한의대학교)

    1. Tổng quan về trường Đại học Daegu Haany Hàn Quốc

    Trường Đại học Daegu Haany là trường tư thục được thành lập từ năm 1980. Trường tọa lạc tại tỉnh Gyeongsangbuk, có vị trí giao thông thuận lợi và nằm gần thủ đô Seoul của Hàn Quốc. Từ sau khi thành lập đến nay, trường đã có 5 trường đại học/ cao đẳng trực thuộc và 5 viện đào tạo sau Đại học. 

    Với mục đích phát triển hệ thống Đông y, góp phần cải thiện sức khỏe người dân thông qua việc mở rộng các dịch vụ y tế, đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực trí tuệ – sáng tạo – đạo đức hàng đầu cho ngành y học nói chung và Đông y nói riêng.

    Mục tiêu giáo dục:

    • Rèn luyện cả về thể chất lẫn tinh thần và bồi dưỡng ý thức cộng đồng lành mạnh.
    • Bồi dưỡng năng lực tư duy hợp lý và khả năng giải quyết vấn đề sáng tạo.
    • Đào tạo nhân tài đóng góp cho sự phát triển xã hội và sự thịnh vượng của quốc gia.

    2. Những điểm nổi bật của trường Đại học Daegu Haany Hàn Quốc

    • Theo bảng xếp hạng các trường Đại học, năm 2023 trường Đại học Daegu Haany được xếp hạng 93 trong tổng số các trường Đại học ở Hàn Quốc.
    • Được chính phủ Hàn Quốc công nhận là cơ quan thực hiện giáo dục đại học xuất sắc.
    • Được Bộ giáo dục chỉ định là trường trọng điểm trong giáo dục và liên kết công nghiệp.
    • Là trường Đại học đi đầu trong công nghiệp Cosmedical Bio ở Châu Á về giáo dục nhân tài trong mảng K Beauty.

     

    3. Cơ sở vật chất tại trường Đại học Daegu Haany Hàn Quốc

     

    • Trường có 3 khuôn viên biệt lập rộng rãi, nhiều cây xanh, thoáng mát.
    • Có đa dạng cơ sở hạ tầng chất lượng như phòng tập gym, sân bóng, thư viện yên tĩnh, trung tâm thể thao, book cafe, 3 khu ký túc xá, sân cỏ nhân tạo, phòng máy tính, 
    • Ngoài các tiện ích trên, Trường còn có trung tâm Health Care đặc biệt trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe Đông y để thực hiện chương trình khám bệnh và chẩn đoán cho sinh viên.
    • Có các phòng dành riêng cho các bộ môn văn hóa để giữ gìn truyền thống Hàn Quốc.
    • Sở hữu trang thiết bị hiện đại và thành lập xưởng mỹ phẩm đầu tiên trong các trường Đại học Hàn Quốc.

    III. CHƯƠNG TRÌNH KHÓA TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU HAANY HÀN QUỐC

    Thông tin khóa học

     

    Thời gian học 10 tuần/kỳ (từ 9:10 – 13:00 mỗi thứ 2 đến thứ 6)
    Phí đăng ký 50,000 KRW 
    Học phí 4,800,000 KRW (4 học kỳ và không bao gồm phí tài liệu)
    Bảo hiểm 30,000 KRW/ tháng (có thể thay đổi theo tiêu chuẩn của công ty bảo hiểm)

    IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU HAANY HÀN QUỐC

    1. Chuyên ngành – Học phí 

    • Phí đăng ký: 30,000KRW
    • Phí nhập học: 136,000 KRW

     

    Trường Khoa/Chuyên ngành Học phí/kỳ

    Đông Y

    Khoa Y học cổ truyền Hàn Quốc 9.260.000 KRW
    Khoa Điều dưỡng 7.632.000 KRW

    Dược mỹ phẩm

    Khoa K-beauty

     

    • Chuyên ngành vật liệu K-Beauty
    • Chuyên ngành K-beauty business
    7.505.000 KRW
    Khoa Thẩm mỹ

     

    • Chuyên ngành công nghệ mỹ phẩm
    • Chuyên ngành công nghệ chất lượng mỹ phẩm
    • Chuyên ngành Dược lý mỹ phẩm
    7.776.000 KRW
    Khoa Kỹ thuật Dược phẩm 7.776.000 KRW
    Khoa Kỹ thuật thiết kế công nghiệp  
    Khoa Thực phẩm và Công nghệ sinh học  

    Phục hồi Chức năng và Sức khỏe

    Khoa Chăm sóc sức khỏe

     

    • Chuyên ngành Y tế công cộng
    • Chuyên ngành Quản lý an toàn sức khỏe
    7.276.000 KRW
    Khoa Thú y 7.276.000 KRW
    Khoa Trị liệu phục hồi chức năng

     

    • Chuyên ngành Trị liệu phục hồi chức năng
    • Chuyên ngành Kỹ thuật trị liệu phục hồi chức năng kỹ thuật số
    7.776.000 KRW
    Khoa Y học thể thao Đông Phương 7.276.000 KRW
    Khoa Senior Sport 7.276.000 KRW
    Khoa Vật lý trị liệu 7.504.000 KRW
    Khoa Bệnh lý lâm sàng  7.504.000 KRW
    Khoa Giáo dục đặc biệt  6.024.000 KRW

    Khoa học Sức khỏe liên ngành

    Khoa Tâm lý trị liệu

     

    • Chuyên ngành Trị liệu nghệ thuật
    • Chuyên ngành Tư vấn tâm lý
    7.276.000 KRW
    Khoa Tư vấn phúc lợi

     

    • Chuyên ngành Tư vấn và giáo dục thanh thiếu niên
    • Chuyên ngành Tư vấn phúc lợi trẻ em
    5.684.000 KRW
    Khoa Du lịch – Food Business

     

    • Chuyên ngành Hàng không – Du lịch
    • Chuyên ngành Thực phẩm và Dinh dưỡng
    7.276.000 KRW
    Khoa Cảnh sát quản lý hành chính 5.684.000 KRW
    Khoa An toàn phòng cháy chữa cháy và Môi trường 7.276.000 KRW
    Khoa Kiến trúc và Thiết kế nội thất 7.776.000 KRW
    Khoa Chăm sóc sắc đẹp 7.276.000 KRW
    Khoa Dịch vụ khách sạn ẩm thực & Bakery 7.276.000 KRW
    Khoa Quản lý thực phẩm/ Thực phẩm chăm sóc – Yaksun 7.276.000 KRW
    Khoa Công nghiệp trị liệu 7.776.000 KRW

    Quản lý toàn cầu

    Khoa giáo dục trọn đời

     

    • Chuyên ngành giáo dục và phúc lợi trọn đời
    • Chuyên ngành giáo dục và quản lý trọn đời
    5.684.000 KRW
    Khoa Kinh doanh lâm nghiệp 7.276.000 KRW
    Khoa Công nghiệp thực phẩm HMR 7.276.000 KRW
    Khoa Phát triển Đông y 7.276.000 KRW
      Khoa Thiết kế 7.776.000 KRW
      Khoa Nghiên cứu tự trị

    2. Học bổng

    Phân loại Điều kiện Mức học bổng
    Học kỳ đầu tiên (Miễn giảm dựa trên trình độ TOPIK) TOPIK 5 trở lên 100% học phí
    TOPIK 3/ DHU TOPIK 3/ TOPIK 4 70% học phí
    TOPIK 2/ DHU TOPIK 2 50% học phí
    Học kỳ 2 và các kỳ sau (Miễn giảm dựa trên GPA) GPA 4.3 trở lên 100% học phí
    GPA 4.0 ~ 4.3 80% học phí
    GPA 3.0 ~ 4.0 50% học phí
    GPA 2.5 ~ 3.0 40% học phí
    Học bổng TOPIK dành cho du học sinh TOPIK 6 1,500,000 KRW
    TOPIK 5 1,000,000 KRW

     

    V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU HAANY HÀN QUỐC

    1. Chuyên ngành – Học phí

    Phí đăng ký:  

Videos
Bàn ghế phòng đào tạo