- Khoa Quản trị kinh doanh
- Khoa Phúc lợi xã hội
- Khoa Du lịch hàng không – khách sạn
- Khoa Quản trị khách sạn
- Khoa Tư vấn phúc lợi xã hội
- Khoa Tích hợp phúc lợi toàn cầu
- Khoa May mặc
- Khoa Giáo dục mầm non
- Khoa Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
- Khoa Ẩm thực Nhà hàng – Khách sạn
- Khoa Chăm sóc thú cưng
- Khoa Thẩm mỹ – Làm đẹp
- Khoa Dinh dưỡng thực phẩm
- Khoa Thực phẩm chế biến
- Khoa Cấp cứu
- Khoa Điều dưỡng
- KhoaContent Game – Phim ảnh
- Khoa Kỹ thuật công nghiệp toàn cầu
- Khoa Kỹ thuật ô tô
- KhoaKỹ thuật ô tô thông minh
1.Giới thiệu về trường đại học SeoJeong
1.1 Giới thiệu chung về trường đại học SeoJeong
» Tên tiếng Hàn của trường: 서정대학교» Tên tiếng Anh của trường: Seojeong College
» Năm thành lập của trường: năm 2003
» Số lượng sinh viên của trường : khoảng 7,000 sinh viên
» Học phí tiếng Hàn của trường: khoảng 4,000,000 won/ năm
» Ký túc xá của trường: khoảng 1,000,000 KRW
» Địa chỉ của trường: 27 Seojeong-ro, Eunhyeon-myeon, Yangju-si, tỉnh Gyeonggi-do, Hàn Quốc
» Website của trường: seojeong.ac.kr
1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của trường đại học SeoJeong
Trường Đại học Seojeong, một cơ sở giáo dục Cao đẳng tư thục, đã được cấp giấy phép thành lập từ Bộ Giáo dục giáo dục vào năm 2002, và sau đó khai báo chính thức tài khoản vào năm 2003 với tên gọi là Trường Đại học Seojeong vào năm 2011. Tầm nhìn giáo dục của trường tập trung vào ba mục tiêu chính: “Giáo dục con người, Sáng tạo văn hóa mới và Giáo dục việc làm”. Chỉ sau 5 năm hoạt động, vào năm 2008, trường đã được Bộ giáo dục xếp hạng là một trong những trường Đại học hàng đầu trên toàn quốc.
Từ năm 2019 đến năm 2023, Trường Đại học Seojeong đã được công nhận là trường Cao đẳng và trở thành thành trung tâm đào tạo cộng đồng dưới sự quản lý của Bộ Lao động Thương Bình và Xã hội. Với tổng cộng 20 khoa và hàng loạt các ngành học, trường đã thu hút gần 7000 sinh viên. Trường đang tăng cường quan hệ quốc tế để thu hút các sinh viên du học từ khắp nơi trên thế giới.
1.3 Đặc điểm của trường đại học SeoJeong
Trường Đại học Seojeong là một trong những trường có tỷ lệ du học sinh cao nhất ở Hàn Quốc. Tỷ lệ đậu vào trường này đạt 100%, đảm bảo cơ hội học tập cho mọi sinh viên. Từ năm 2013 đến 2022, tổng cộng có 156 sinh viên của trường đã đạt được kỳ thi viên chức, trong đó có 23 sinh viên năm 2022. Trong thời gian từ năm 2012 đến 2022, trường đã đào tạo hơn 4000 sinh viên và đứng đầu trong cuộc gọi quốc gia này. Với vị trí tọa lạc tại Yangju-si, tỉnh Kyunggi-do, trường có lợi thế về giao thông, dễ dàng chuyển đến các khu vực lân cận, đặc biệt chỉ cách thủ đô Seoul khoảng cách hơn một tiếng đi xe.
2. Chương trình giảng dạy và học tập tại trường đại học SeoJeong
2.1 Chương trình đào tạo tiếng Hàn
Chương trình đào tạo | có 6 cấp (từ cấp 1 đến cấp 6) |
Thời gian học | Khoảng 200 giờ học (tương đương khoảng 4 tiếng/ 1 ngày, 5 ngày/ 1 tuần) |
Học phí | Khoảng 4,000,000 won/ 1 năm |
2.2 Chương trình đào tạo đại học
a. Chương trình đại học
Phí xét tuyển: khoảng 25,000 won
Khối ngành | Khoa | Cao đẳng 2 năm | Cao đẳng 3 năm | Đại học 4 năm |
Khối ngành Xã hội và Nhân văn |
|
x | x | |
|
x | x | ||
Khối ngành Khoa học Tự nhiên |
|
x | x | |
|
x | x | ||
|
x | |||
Khối ngành Kỹ thuật |
|
x | ||
|
x | x |
b. Học bổng đại học
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Chứng chỉ TOPIK | Chứng chỉ TOPIK 3 | Khoảng 300,000 won |
Chứng chỉ TOPIK 4 | Khoảng 400,000 won | |
Chứng chỉ TOPIK 5 | Khoảng 500,000 won | |
Chứng chỉ TOPIK 6 | Khoảng 600,000 won | |
Chứng chỉ KIIP (Korean Immigration and Intergration Program) | Chứng chỉ KIIP 4 | Khoảng 300,000 won |
Chứng chỉ KIIP 5 | Khoảng 400,000 won |
3. Ký túc xá đại học SeoJeong
Loại phòng | Chi phí (1 kỳ) |
Phòng bốn người | Khoảng 1,000,000 won |
Phòng ba người | Khoảng 1,200,000 won |
Phòng đôi | Khoảng 1,300,000 won |
4. Điều kiện nhập học đại học SeoJeong
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học |
Hệ sau Đại học
|
Cha mẹ sinh viên có quốc tịch ngoại quốc | x | x | x |
Sinh viên hoặc cha mẹ chứng minh được năng lực tài chính | x | x | x |
Sinh viên có Yêu thích và có tìm hiểu về Hàn Quốc | x | x | x |
Học viên tối thiểu phải tốt nghiệp cấp 3/THPT | x | x | x |
Điểm GPA 3 năm cấp 3/ THPT ≥ 6.0 | x | x | x |
Đã có chứng chỉ TOPIK 3 trở lên hoặc chứng chỉ IELTS 5.5 trở lên | x | x | |
Sinh viên đã có bằng Cử nhân và bằng chứng chỉ TOPIK 4 | x | x |
Trên đây là một vài thông tin về trường, mọi thông tin chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thêm thông tin chi tiết và thông tin về trường 1 cách chính xác nhất. Hãy liên hệ VIỆT TÍN để được tư vấn miễn phí bạn nhé!